– Que hàn chịu lực S-7016.H có thể hàn góc và đối đầu của các kết cấu chịu tải
– Khả chống nứt và chất lượng X-quang tốt
– Cơ tính kim loại mối hàn tốt
TIÊU CHUẨN:
– Tiêu chuẩn Mỹ: AWS A5.1/ASME SFA5.1 E7016
– Tiêu chuẩn Nhật: JIS Z3211 E4916
– Tiêu chuẩn quốc tế: EN ISO 2560-A – E42 3 B 1 2 29
Vị trí hàn Dòng hàn
1G 2F 3G 4G AC hoặc DC +
THÀNH PHẦN HÓA HỌC(%):
C Si Mn P S
0.08 0.62 1.22 0.017 0.011
CƠ TÍNH MỐI HÀN:
Độ bền chảy Độ bền kéo Độ dãn dài Nhiệt độ Độ dai va đập
(MPa) (MPa) (%) (oC) (J)
560 620 28.5 -30 80
THÔNG SỐ HÀN:
Đường kính (mm) 2.6 3.2 4.0 5.0 6.0
Chiều dài (mm) 350 350 400 400 450
Dòng hàn(A) F 55-85 90-130 130-180 180-240 250-310
Vup, OH 50-80 80-120 110-160 150-200
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG:
– Sấy khô que hàn ở nhiệt độ 300 – 350oC trong vòng 60 phút trước khi sử dụng
– Sử dụng màn chắn gió khi có gió mạnh